MSO系列LaVới数字示波器

- 2 Trong 1(DSO + La) - 8寸LCDMàu - HỗrcdruyềndìLiệuUSB - 20NhómTùYChọnđoTựựng数字存储示波器 - Băngthông:60MHz - 200MHz - TốCđộLấYMẫU:Lêntới2gs/ s- CHứCNăngCânTựựng - FFT逻辑分析仪 - Băngthông:100MHz - 200MHz - TốCđộLấYMẫU:20S / S -...

gửiyêucầu nóichuyệnngay

ChiTiëtsảnpẩm

- 2 Trong 1(DSO + LA)
- LCDMàu8英寸
- Hỗrỗruyềndữuumub
- 20nhómtùychọnđolườngtựựng

数字示波器
- băngthông:60MHz - 200MHz
- tốcđộlấymẫu:tốiđa2gs / s
- chứcnăngtựngcân
- FFT.

phântích逻辑
- Băngthông:100MHz - 200MHz
- TốCđộLấYMẫU:20s / s - 2gs / s
- 16kênhkỹthuậtsố



mẫusù. kênh. băngthông. Tỷlệmẫu.
mso7062td. 2 + 1 |LA - 16 60MHz |LA - 100MHz. 1gs / s |LA - 2GS / s
mso7102td. 2 + 1 |LA - 16 100MHz. 1gs / s |LA - 2GS / s
mso8102t. 2 + 1 |LA - 16 100MHz. 2GS / S.
mso8202t. 2 + 1 |LA - 16 200MHz. 2GS / S.



1.示波器和16kênhphântíchhợplý,hỗrợnhiềukíchhoạtchếếbaogồmxebuýt,tìnhtrạng,dùliệuliênkết,chiềurộngdəliệu,hàngđợiphânphốivàvv。

2.TùYCHọNLI-ON PINHỗrợnổiđolường,thuậntiệnchothửnghiệmdiđộng。


MôHình. mso7062td. mso7102td. mso8102t. mso8202t.
băngthông. 60MHz. 100MHz. 200MHz.
Samplere(ThờiGianThực) 1gs /giây. 2GS / S.
trưngbày. Mànhìnhlcdmàu8.0'',640×480像素
kênh. Bộkíchhoạtkép+bênngoài
quymôngang(s / div) 2ns / div〜100s / div,từngbước1〜2〜5 1ns / div〜100s / div,
từnbước1〜2〜5
độnhạydọc. 2mV / div - 10v / div
độphângiảidọc(a / d) 8bits(2kênhcùngmətlúc)
ChếếkíchHoạt Cạnh,视频,thaythì,xungvàđộdốc
chếếchuyểnđổi bìnhthōng,pháthiệnđỉnhvàtrungbình
độdàibảnghi 2Triệuđiểm.
lưutrữdạngsóng 4dạngsóng.
ToándạngSóng. +, - ,×,÷,đảongəc,fft
ắcquy. 7.4V 8000mah(TùYChọn)
Kíchthước(w×h×d) 370×180×120(mm)
TrọngLượng(KhôngCógói) 2,20千克
ThôngsốkỹthuậthiệusuấtPhânTích逻辑
MôHình. mso7062td. mso7102td. mso8102t. mso8202t.
Tỷlệmẫu(thờijianthực) 20s / s - 2gs / s
băngthông. 100MHz. 200MHz.
kênh. 16.
độdàibảnghi 4Triệuđiểm.

ủnghộ.

▶Phầnmềmpc cho dsoxz.gif.

▶Phầnmềmpccomáyphântích逻辑MSO系列xz.gif.

▶Hướngdẫnsửdụngmsoseries dsoxz.gif.


Phụkiện.cácphụkiệnphảigiaohàngcuốicùng。

2013827153299062.jpg.

dâyđiện.

2013827154174210.jpg.

ổổA镭射唱片

2013827155525321.jpg.

Hướngdẫnnhanh.

2013827156225645.jpg.

Cápusb.

201382715794157.jpg.

thămdò.

2013827157371853.jpg

điềuchỉnhthămd‖

20138271652585315.jpg.

Túimềm.
(Khôngbắtbuộc)

20138281017217434.jpg.

phântích逻辑

mô-đun.

20138281017468679.jpg.

ắcquy.

(Khôngbắtbuộc)

yêucầuthông锡

Baidu