SDS1000系列SiêuKinhTếLOạIKỹTHUậTSố示波器

- Băngthông:20MHz - 100MHz
- 2kênh.
- tốcđộlấymẫu:100ms / s -1gs / s
- thânmáysiêumỏng
- Mànhìnhlcdcóđộphângiảicao 7寸
- Hỗrrợscpivàlabview

gửiyêucầu nóichuyệnngay

ChiTiëtsảnpẩm

đánhgiábởikỹsư


- Băngthông:20MHz - 100MHz
- 2kênh.
- tốcđộlấymẫu:100ms / s -1gs / s
- thânmáysiêumỏng
- Mànhìnhlcdcóđộphângiảicao 7寸
- Hỗrrợscpivàlabview


mẫusố. kênh. băngthông. Tỷlệmẫu. độdàibảnghi
SDS1022 2 + 1 20MHz. 100ms /giây 10nghìn.
SDS1102 2 + 1 100MHz. 1gs /giây. 10nghìn.



1.mànhìnhlớn

Mànhìnhlcdđộphângiảicao 7''manglạinhiềudạngsónghơnlàmgiảmhiəuứngththththththththịgiáctốthơn。

2。Kíchthướcvà.Gói.

MôHình. SDS1022 SDS1102
băngthông. 20MHz. 100MHz.
Tỷlệmẫu. 100ms /giây 1gs /giây.
quymôngang(s / div) 5ns / div - 1000s / div,từngbước1 - 2 - 5 2ns / div - 1000s / div,từngbước1 - 2 - 5
kênh. 2
trưngbày. Mànhìnhlcdmàu7“,800 x 480像素
Khớpnốiđầuvào DC,ACvàGND
độphângiảidọc(a / d) 8位(2kênhcùngmộtlúc)
độnhạydọc. 5mv / div - 5v / div(ởởuvào)
loạitrìnhkíchhoït Cạnh,视频
ChếếkíchHoạt Tựđộng,bìnhthườngvàđơn
ToándạngSóng. +, - ,x,÷,đảongəc,fft
cầuchì. 2a,lớpt,250v
Kíchthước(w x h x d) 301 x 152 x 70 mm
trọnglượngthiếtbị 1,10千克




ủnghộ.

▶PhầnmềmpcoOwonsds188足彩比分预测1000 dsoxz.gif.

Trìnhđiềukhiểnub▶chotấtcảcácdòngowondsovàaw188足彩比分预测gxz.gif.

▶Hướngdẫnsửdụngdso sds1000系列DSOxz.gif.


Phụkiện.cácphụkiệnphảigiaohàngcuốicùng。

2013827153299062.jpg.

dâyđiện.

2013827154174210.jpg.

ổổA镭射唱片

2013827155525321.jpg.

Hướngdẫnnhanh.

2013827156225645.jpg.

Cápusb.

201382715794157.jpg.

thămdò.

2013827157371853.jpg

điềuchỉnhthămd‖


yêucầuthông锡

Baidu