SDS-E系列GIÁODụC示波器
- Băngthông:30MHz - 125MHz - TốCđộLấYMẫU:500ms / s -1gs / s - thânmáysiêumỏng - 液晶cđộphângiảicao 8寸 - chứcnəng通过/失败 - scpivàlabviewđượchỗrợ - lọckỹThuậtsốvàđohiệntại(khôngbaogəmsds5032evàsds5052e)
gửiyêucầu nóichuyệnngayChiTiëtsảnpẩm
SDS-E系列GIÁODụC示波器
mẫusù. | kênh. | băngthông. | Tỷlệmẫu. | Chiềudài重新编号 |
SDS5032E. | 2 + 1 | 30MHz. | 500ms /giây. | 10nghìn. |
SDS5052E. | 2 + 1 | 50MHz. | 500ms /giây. | 10nghìn. |
SDS6062E. | 2 + 1 | 60MHz. | 500ms /giây. | 1Triệu/ 10triệutùychọn |
SDS7072E. | 2 + 1 | 70MHz. | 1gs /giây. | 1Triệu/ 10triệutùychọn |
SDS7102E. | 2 + 1 | 100MHz. | 1gs /giây. | 1Triệu/ 10triệutùychọn |
SDS7122E. | 2 + 1 | 125MHz. | 1gs /giây. | 1Triệu/ 10triệutùychọn |
BảNGHIDạNGSóng/ Play
Chứcnăngghi /phátsóngdạngsóngsdshỗrợbảnghidạngsóng2kênh。Hơnnữa,dạngsóng通过/失败Cũngcóthểểcghilại。Khīnăngghi1000 khunghình。HỗTrợPHÁTLạIDạngSóngđểPhânTíchChiTiết。
câuhỏithườnggặp
何wđểđolườngBứCxạchuyểnmạchcungcəpđnniệnqudaođộng?
nógiữnhiễuxuyênbứcxạtừnguồnđiệnchuyểnđổi,nóichung,chúngtacốgắngtəmnguồnnhiễu,sauđđchechắnnó,nhưngnếusửdụngDaođộng.,Cóchứnngbiếnđổifourier,chứcnăngsìpântíchcácthànhphầntầnsố,theodēitầnsố,chúngtasẽbiếtloạinhiễu。
NHữngTác.hạigâyrabởisựthətbạicủaviệcnốiđấttừnhạcc¼làgì
mộthệthốngnốiđấttốtsẽgiảmrấtnhiềurắcrốikhôngcầnthiếttrongđolường。Thiếtbịvàthiếtbùphảiđượcsửdụngđúngcáchđểđểmbảonềntảngtốt。nềntảngtətcónhiềumụcđích。一个toànihỏikhắtkhenhất,vàviệctheođuổimộtmộchổnđịnh,chủyếulàcácđiəmsau:
1.Máyđượcnốiđất。trongđiềukiệnròrỉ,vỏthiếtbịkhôngthểsạcđượcvàviệcsửnngtoànhơn;
2.TạOMộtđiểmthcchuđiệnápbằngkhônghoặcmộtđườngdẫnvònglặpcho chocáctínutíchhợpđểđểtđượccácmụcđíchđolườngbìnhththường;
3,nềntảngtốtcóhểuquảcóthểađiệnvàtōtrường,baogīmcảảựựệpbênàichocáccôngcụ,côngcụụ,côngcụụđđểđểp,côngsựựệp,côngsựụệp,côngsựụpbênngoài.