XSA1000TG系列MáyPhânTíchPhìdanlnhỏ
+DảITầNSốTừ9KHZđếN3,6 GHz + 150dBmHiểnnh+giaiđoạnồn-82dbc / hz @ 1gzvàbùtại10khz +độchínhxcbiênđộtəng<1.5db + =“băng=“”thông=“”độ=“”phân=“”giải=“”tối=“”thiểu=“”10hz =“”(rbw)=“”+ =“”emi =“”pre-compliance =“”测试=“kit =”“+ =”“bộ=”“phát=”“xung =”“theo =”“dõi=”“1,5 =”“ghz =”“+ =”“màn=”“hình=“10,4 =”“英寸=”“>
gửiyêucầu nóichuyệnngayChiTiëtsảnpẩm
+dảitənsốtừ9khzđến3,6 ghz
+150dbmhiểnththəmứcđộđộntrungbình
+Tiếngồnpha -82dbc / hz @ 1gzvàbùở10khz
+Tổngđộhchínhxácbiênđộ<>
+băngthôngđộphângiảitốithiểu10Hz(RBW)
+Bộkiểmtratuânthththmi
+Bộphátxung theodõi1.5 ghz
+Mànhình10,4英寸
MôHình. | dēitầnsố. | rbw. | tiếngồnpha(điểnhình) | môhìnhtg. |
XSA1015 | 9khz - 1.5GHz. | 10Hz - 3MHz. | <-80dbc hz =“”@ =“>> | √ |
XSA1036. | 9khz - 3,6 GHz | 10Hz - 3MHz. | <-90 dbc =“hz =”“@ =”30 =“”khz =“”bù=“”> | √ |
2.đOtínhiệunhỏ-130dbtại10hz rbw
cungcəpdanl(mứctiếngồntrungbìnhđượchiểnththịnn)xuống-130 dbm,cóthểểotínhiệunhỏhơn。